THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.110 x 1.890 x 2.910 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) | 4.450 x 1.750 x 680/1830 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.400 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 195 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 2.800 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 1.995 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 4.990 (Kg) |
Số chỗ ngồi | 03 chỗ ngồi |
Tên động cơ | Mitsubishi 4P10 – KAT2 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) |
Dung tích xi lanh | 2.998 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 130/3.500 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 300/1.300 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 7.00R16 / Dual 7.00R16 |
Tốc độ tối đa | 116 km/h |
Tính năng | Ga tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét