Hiển thị các bài đăng có nhãn tf4.99-m51. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn tf4.99-m51. Hiển thị tất cả bài đăng

[giaban]615,000,000 đ[/giaban]

[tomtat]
HỆ THỐNG SHOWROOM
ShowroomCN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh0938 906 918
Dịch vụ0938 808 371
Thời gian làm việc2-7, CN
[/tomtat]
[chitiet]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC)6.110 x 1.890 x 2.910 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC)4.450 x 1.750 x 680/1830 (mm)
Chiều dài cơ sở3.400 (mm)
Khoảng sáng gầm xe195 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng)2.800 (Kg)
Khối lượng cho phép chở1.995 (Kg)
Khối lượng toàn bộ4.990 (Kg)
Số chỗ ngồi03 chỗ ngồi
Tên động cơMitsubishi 4P10 – KAT2
Loại động cơDiesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)
Dung tích xi lanh2.998 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay130/3.500 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay300/1.300 Nm/(vòng/phút)
Hộp sốMitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống láiTrục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanhPhanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống treo trướcPhụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sauPhụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Hệ thống lốp: Trước/ sau7.00R16 / Dual 7.00R16
Tốc độ tối đa116 km/h
Tính năngGa tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit)
Dung tích thùng nhiên liệu100 lít, hợp kim nhôm

[/chitiet]
MITSUBISHI CANTER TF4.99 THÙNG 4,45M






ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

HOTLINE: 0938 906 918