• THACO TOWNER 800A

      185,500,000 đ
Hiển thị các bài đăng có nhãn towner. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn towner. Hiển thị tất cả bài đăng

THACO TOWNER VAN 5S - 5 CHỖ NGỒI

315,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.295 x 1.535 x 1.910 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 1.460 x 1.360  x 1.180 (2,34 m3) (mm)
Chiều dài cơ sở 2,740 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 190 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 1,090 (Kg)
Khối lượng chở cho phép 750 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 2,165 (Kg)
Số chỗ ngồi 05 chỗ
Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1.372 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 95 / 6.000 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 115 / 3.200 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 175/70R14LT (10PR, tube less)
Tốc độ tối đa 106 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 37 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO TOWNER VAN 2S - 2 CHỖ NGỒI

278,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.295 x 1.535 x 1.920 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 2.365 x 1.360 x 1.210 (3,89 m3) (mm)
Chiều dài cơ sở 2,740 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 190 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 1,020 (Kg)
Khối lượng chở cho phép 945 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 2,095 (Kg)
Số chỗ ngồi 02 chỗ
Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1.372 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 95 / 6.000 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 115 / 3.200 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 175/70R14LT (10PR, tube less)
Tốc độ tối đa 106 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 37 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO TOWNER 800A

185,500,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 906 918
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3.460 x 1.400 x 1.760 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 2.200 x 1.330 x 285 (mm) (thùng lửng)
Chiều dài cơ sở 2.010 (mm)
Vết bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 170 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 750 (Kg)
Khối lượng chở cho phép 990 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 1.870 (Kg)
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3.460 x 1.400 x 1.760 (mm)
Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1.051 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 61 / 5.600 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 85 / 3.200 Nm/(vòng/phút)
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)
Hệ thống lốp: Trước/ sau 5.00-12
Tốc độ tối đa 93 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 36 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO TOWNER 800A BEN

218,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 906 918
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3.550 x 1.450 x 1.860 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben)
Thể tích thùng 0,9 m3
Chiều dài cơ sở 2.010 (mm)
Vết bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 170 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 900 (Kg)
Khối lượng chở cho phép 750 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 1.870 (Kg)
Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1.051 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 61 / 5.600 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 85 / 3.200 Nm/(vòng/phút)
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 5.00-12
Tốc độ tối đa 93 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 36 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO TOWNER 990 - 990 KG

230,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4,645 x 1,600 x 2,2760 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 2,600 x 1,500 x 1,400 (mm)
Chiều dài cơ sở 2,740 (mm)
Vết bánh xe trước/sau 1,310 / 1,310 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 190 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 1,120 (Kg)
Khối lượng chở cho phép 800 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 2,050 (Kg)
Tên động cơ K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 1.372 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 95 / 6.000 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 115 / 3.200 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 5.50 - 13
Tốc độ tối đa 95 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 37 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

HOTLINE: 0938 906 918