Hiển thị các bài đăng có nhãn ollin. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn ollin. Hiển thị tất cả bài đăng

THACO OLLIN 500 THÙNG DÀI 4,35M TẢI TRỌNG 4,9 TẤN

439,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6.210 x 2.150 x 2.290 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 4.320 x 1.975 x 1.970 (mm)
Chiều dài cơ sở 3.360 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 195 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 4.995 (Kg)
Khối lượng cho phép chở 3.490 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 8.495 (Kg)
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Tên động cơ YZ4DA2-40
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 3.660 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 113 / 2.900 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 320 / 1.200 ~ 1.600 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 7.50R16
Tốc độ tối đa 90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO OLLIN 120S THÙNG DÀI 5,8M TẢI TRỌNG 7 TẤN

474,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 7.710 x 2.250 x 3.260 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 5.800 x 2.100 x 2,040 (mm)
Chiều dài cơ sở 4.200 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 200 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 4.035 (Kg)
Khối lượng cho phép chở 7.100 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 11.230 (Kg)
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Tên động cơ WEICHAI YZ4DB1-40
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 4.087 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 132 / 2.600 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 400 / 1.600 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 8.25-16 hoặc 8.25R16
Tốc độ tối đa 90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 120 lít, hợp kim nhôm


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO OLLIN 120 THÙNG DÀI 6,15M TẢI TRỌNG 7 TẤN

529,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.040 x 2.250 x 3.270 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 6.150 x 2.100 x 2,040 (mm)
Chiều dài cơ sở 4.500 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 200 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 4.175 (Kg)
Khối lượng cho phép chở 7.100 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 11.470 (Kg)
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Tên động cơ WEICHAI YZ4DB1-40
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 4.087 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 132 / 2.600 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 400 / 1.600 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 8.25-16 hoặc 8.25R16
Tốc độ tối đa 90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 120 lít, hợp kim nhôm


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO OLLIN 700 THÙNG DÀI 4,35M TẢI TRỌNG 3,49 TẤN

379,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6.180 x 2,020 x 2.910 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 4.350 x 1.870 x 1,830 (mm)
Chiều dài cơ sở 3.360 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 195 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 2.665 (Kg)
Khối lượng cho phép chở 3.490 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 6.350 (Kg)
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Tên động cơ FOTON 4J28T(Công nghệ ISUZU)
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 2.771 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 110 / 3.200 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 280 / 1.800 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 
Cơ cấu phanh: Trước và sau tang trống
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 7.00R16
Tốc độ tối đa 90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

THACO OLLIN 490 THÙNG DÀI 4.35M

375,000,000 đ

HỆ THỐNG SHOWROOM
Showroom CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải
Kinh doanh 0938 906 918
Dịch vụ 0938 808 371
Thời gian làm việc 2-7, CN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6.180 x 2,020 x 2.910 (mm)
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) 4.350 x 1.870 x 1,830 (mm)
Chiều dài cơ sở 3.360 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 195 (mm)
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) 2.650 (Kg)
Khối lượng cho phép chở 2.150 (Kg)
Khối lượng toàn bộ 4.995 (Kg)
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Tên động cơ FOTON 4J28T(Công nghệ ISUZU)
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 2.771 cc
Công suất cực đại/ tốc độ quay 110 / 3.200 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay 280 / 1.800 Nm/(vòng/phút)
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 
Cơ cấu phanh: Trước và sau tang trống
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lốp: Trước/ sau 7.00R16
Tốc độ tối đa 90 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít


ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Sản phẩm tương tự

HOTLINE: 0938 906 918