[giaban]218,000,000 đ[/giaban]
[tomtat]
[/tomtat]
[chitiet]
[/chitiet]
[tomtat]
HỆ THỐNG SHOWROOM | |
---|---|
Showroom | CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải |
Kinh doanh | 0938 906 918 |
Dịch vụ | 0938 906 918 |
Thời gian làm việc | 2-7, CN |
[chitiet]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.550 x 1.450 x 1.860 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben) |
Thể tích thùng | 0,9 m3 |
Chiều dài cơ sở | 2.010 (mm) |
Vết bánh xe trước/sau | 1.210 / 1.205 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 170 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 900 (Kg) |
Khối lượng chở cho phép | 750 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 1.870 (Kg) |
Tên động cơ | SWB11M |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 1.051 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 61 / 5.600 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 85 / 3.200 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 5.00-12 |
Tốc độ tối đa | 93 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 lít |