THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7.800 x 2.500 x 3.370 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) | 5.100 x 2.280 x 750 (8,7 m3) |
Chiều dài cơ sở | 3.400 + 1.350 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 310 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 13.620 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 10.250 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 24.000 (Kg) |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ ngồi |
Tên động cơ | WP10.375E43 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail. |
Dung tích xi lanh | 9.726 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 375 / 1.900 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 1.650 / 1.200 ~ 1.600 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 12.00R20 |
Tốc độ tối đa | 66 km/h |
Đặc tính | Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, chìa khóa tích hợp remote, màn hình DVD cảm ứng, kết nối Bluetooth + USB, khay cắm thẻ nhớ, cổng kết nối AUX |
Dung tích thùng nhiên liệu | 300 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét