THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
6.210 x 2.150 x 2.290 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) |
4.320 x 1.975 x 1.970 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3.360 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
195 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) |
4.995 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở |
3.490 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ |
8.495 (Kg) |
Số chỗ ngồi |
03 chỗ |
Tên động cơ |
YZ4DA2-40 |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh |
3.660 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
113 / 2.900 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
320 / 1.200 ~ 1.600 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lốp: Trước/ sau |
7.50R16 |
Tốc độ tối đa |
90 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét