THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.280 x 2.320 x 2.780 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) | 3.850 x 2.120 x 770 (6,3m3) |
Chiều dài cơ sở | 3.600 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 360 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 6.235 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 7.580 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 14.010 (Kg) |
Số chỗ ngồi | 03 chỗ |
Tên động cơ | YC4E140-48 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh | 4.214 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 140/2.800 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 450/1.400~1.700 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực, bánh răng, thanh răng |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 10.00-20 |
Tốc độ tối đa | 74 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 150 lít |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét