THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 9.710 x 2.500 x 3.560 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) | 7.400 x 2.350 x 790/2.150 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.100 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 280 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 6.220 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 9.100 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 15.450 (Kg) |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ ngồi |
Tên động cơ | ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh | 3.907 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 170 / 2.600 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 600 / 1.300 ~ 1.700 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 10.00R20 |
Tốc độ tối đa | 80 km/h |
Tính năng | Ga tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 260 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét