[giaban]1,490,000,000 đ[/giaban]
[tomtat]
[/tomtat]
[chitiet]
[/chitiet]
[tomtat]
HỆ THỐNG SHOWROOM | |
---|---|
Showroom | CN Lái Thiêu - Cty CP Ô Tô Trường Hải |
Kinh doanh | 0938 906 918 |
Dịch vụ | 0938 808 371 |
Thời gian làm việc | 2-7, CN |
[chitiet]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 11.585 x 2.490 x 2.905 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) | 9.100 x 2.350 x 780/2.150 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 5.700+1.350 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 240 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) | 7.500 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở | 14.200 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ | 24.000 (Kg) |
Số chỗ ngồi | 03 chỗ ngồi + 01 giường nằm |
Tên động cơ | Fuso 6S20 210 |
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp (Common Rail), turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 6.372 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 285/2.200 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 1.120/1.200-1.600 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số | Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Tang trống, dẫn động khí nén, 2 dòng độc lập, có ABS. Trang bị phanh khí xả/phanh động cơ |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau | 10.00R20 |
Tốc độ tối đa | 95 km/h |
Tính năng | Ga tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit), khóa vi sai cầu giữa hai bánh xe |
Dung tích thùng nhiên liệu | 355 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét