THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
11.585 x 2.490 x 2.905 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) |
9.100 x 2.350 x 780/2.150 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
5.700+1.350 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
240 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) |
7.500 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở |
14.200 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ |
24.000 (Kg) |
Số chỗ ngồi |
03 chỗ ngồi + 01 giường nằm |
Tên động cơ |
Fuso 6S20 210 |
Loại động cơ |
Diesel 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp (Common Rail), turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
6.372 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
285/2.200 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
1.120/1.200-1.600 Nm/(vòng/phút) |
Hộp số |
Mercedes-Benz G131, 09 số tiến + 01 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống, dẫn động khí nén, 2 dòng độc lập, có ABS. Trang bị phanh khí xả/phanh động cơ |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau |
10.00R20 |
Tốc độ tối đa |
95 km/h |
Tính năng |
Ga tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit), khóa vi sai cầu giữa hai bánh xe |
Dung tích thùng nhiên liệu |
355 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét