THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
8.780 x 2.340 x 3.420 (mm) |
Kích thước khoan chở hàng (DxRxC) |
6.850 x 2.220 x 2.100 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4.800 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
265 (mm) |
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) |
5.305 (Kg) |
Khối lượng cho phép chở |
8.200 (Kg) |
Khối lượng toàn bộ |
13.700 (Kg) |
Số chỗ ngồi |
03 chỗ ngồi |
Tên động cơ |
4D37 125 |
Loại động cơ |
Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
3.907 cc |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
170 / 2.500 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
520 / 1.500 - (2500) Nm/(vòng/phút) |
Hộp số |
Mercedes-Benz G85-6, 06 số tiến + 01 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống, dẫn động khí nén, 2 dòng độc lập, có ABS. Trang bị phanh khí xả/phanh động cơ |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng |
Hệ thống lốp: Trước/ sau |
8.25R20 |
Tốc độ tối đa |
91 km/h |
Tính năng |
Ga tự động (Cruise control), giới hạn tốc độ (Speed Limit) |
Dung tích thùng nhiên liệu |
200 lít, hợp kim nhôm |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét